Thực đơn
HIM_International_Music Các nghệ sĩ trực thuộc công tyTên | Status | Duration |
---|---|---|
Vưu Thu Hưng (尤秋興) - thành viên ban nhạc Động Lực Hỏa Xa (動力火車) | Ca sĩ | 2000 - nay |
Nhan Chí Linh (顏志琳) - thành viên ban nhạc Động Lực Hỏa Xa (動力火車) | Ca sĩ | 2000 - nay |
Selina Nhậm Gia Huyên (任家萱) - thành viên nhóm S.H.E | Ca sĩ, MC | 2000 - nay |
Hebe Điền Phức Chân (田馥甄) - thành viên nhóm S.H.E | Ca sĩ | 2000 - nay |
Ella Trần Gia Hoa (陳嘉樺) - thành viên nhóm S.H.E | Ca sĩ, Diễn viên, MC | 2000 - nay |
Calvin Thần Diệc Nho (辰亦儒) - thành viên nhóm Phi Luân Hải | Ca sĩ, Diễn viên, MC | 2005 - nay |
Aaron Viêm Á Luân (炎亞綸) - thành viên nhóm Phi Luân Hải | Ca sĩ, Diễn viên | 2005 - nay |
JerryC Trương Dật Phàm (張逸帆) | Ca sĩ | 2006 - nay |
Lâm Hựu Gia (林宥嘉) | Ca sĩ | 2007 - nay |
Từ Uyển Linh/Áp Tử (徐宛鈴/鴨子) | Ca sĩ, Diễn viên | 2007 - nay |
Judy Chou - Châu Định Vĩ (周定緯) - thành viên nhóm Sigma | Ca sĩ | 2007 - nay |
Olivia Ong/Vương Lệ Đình (王儷婷) | Ca sĩ | 2008 - nay |
Nghê An Đông (倪安東) | Ca sĩ, Diễn viên | 2009 - nay |
Dương Tuấn Văn (楊駿文) | Ca sĩ | 2009 - nay |
Quách Phẩm Siêu (郭品超) | Diễn viên, Ca sĩ, Người mẫu | 2010 - nay |
Trương Tín Triết (張信哲) | Ca sĩ | 2010 - nay |
Hạ Quân Tường (賀軍翔) | Diễn viên | 2010 - nay |
Chung Hân Du/Sa Sa (鍾欣愉/莎莎) | MC, Diễn viên | 2010 - nay |
Mrtting Li - Lý Kiệt Vũ (李杰宇) - thành viên nhóm Sigma | Ca sĩ | 2010 - nay |
Lâm Doanh Trăn/Đại Nguyên (林盈臻/大元) - thành viên nhóm Popu Lady | Ca sĩ, Diễn viên | 2010 - nay |
Trần Khuông Di (陳匡怡) | 2011 - nay | |
Hứa Mỹ Tịnh (許美靜陳匡怡) | 2011 - nay | |
Lưu Tử Huyến (刘子绚) | Diễn viên | 2011 - nay |
Ngô Vân Đình/Bảo Nhi (吳昀廷/寶兒) - thành viên nhóm Popu Lady | 2012 - nay | |
Cung Thi Hàm/Thi Hàm (洪詩涵/洪詩)) - thành viên nhóm Popu Lady | Ca sĩ, Diễn viên | 2012 - nay |
Trần Đình Huyên/Đình Huyên (陳庭萱/庭萱) - thành viên nhóm Popu Lady | Ca sĩ | 2012 - nay |
Lưu Vũ San/Vũ San (劉宇珊/宇珊) - thành viên nhóm Popu Lady | Ca sĩ | 2012 - nay |
Châu Huệ (周蕙) | Ca sĩ | 2013 - nay |
James Dương Vĩnh Thông (楊永聰) | Ca sĩ | 2013 - nay |
Tăng Chi Kiều/Kiều Kiều (曾之喬/喬喬) | Ca sĩ | 2014 - nay |
Lương Thi Uyển/Yuan (梁詩苑) | 20** - nay | |
Kimi/Trần Uất Quân (陳郁君) | 20** - nay |
Tên | Status | Duration |
---|---|---|
Đổng Sự Trưởng Lạc Đoàn (董事長樂團): Đỗ Văn Tường (杜文祥), Ngô Vĩnh Cát (吳永吉), Lâm Đại Quân (林大鈞), Lâm Tuấn Dân (林俊民) | Ca sĩ | 2000 - 2001 |
Khang Tịnh Thuần (康淨淳) | Ca sĩ | 2000 - 2002 |
Lữ Phương (呂方) | Ca sĩ | 2000 - 2002 |
Trương Trí Thành (張智成) | Ca sĩ | 2002 - 2006 |
A Tang (阿桑) | Ca sĩ | 2003 - 2006 |
JS: Trần Trung Nghĩa (陳忠義), Trần Khởi Huyên (陳綺萱) | Ca sĩ | 2004 - 2006 |
Garden Sister: Lâm Tịnh Như (林靜如), Ngô Lạp Luân (吳艾倫) | Ca sĩ | 2006 |
Cung Thi Gia (龔詩嘉) | Ca sĩ | 2005 - 2007 |
An Bá Chính (安伯政) | Ca sĩ | 2007 - 2008 |
Dương Tông Vĩ (楊宗緯) | Ca sĩ | 2007 - 2008 |
Ngô Tôn (吳尊) - thành viên nhóm Fahrenheit | Ca sĩ, Diễn viên | 2005 - 2011 |
Hứa Nhân Kiệt (許仁杰) | 2007 - 2011 | |
Lưu Minh Tương (劉明湘) | 2009 - 2011 | |
Phan Dụ Văn (潘裕文) | Ca sĩ | 2007 - 2011 |
Tôn Tự Hựu (孫自佑) | Ca sĩ | 2009 - 2012 |
Tank Lư Kiến Trung (呂建中) | Ca sĩ | 2005 - 2012 |
Lưu Lực Dương (劉力揚) | Ca sĩ | 2008 - 2012 |
Từ Khải Hy/Từ Diệc Tinh (徐凱希/徐亦晴) | Ca sĩ | 2007 - 2012 |
Tommy Lin - Lâm Duy Triết (林維哲) - thành viên nhóm Sigma | Ca sĩ | 2010 - 2012 |
Uông Đông Thành (汪東城) - thành viên nhóm Phi Luân Hải | Ca sĩ, Diễn viên | 2005 - 2012 |
Thực đơn
HIM_International_Music Các nghệ sĩ trực thuộc công tyLiên quan
HIM International Music Himiko Himitsu Sentai Goranger Him Lam Hims, Inc. Himni i Flamurit Himi, Toyama His Infernal Majesty Himmighofen Hımıroğlu, ÇorumTài liệu tham khảo
WikiPedia: HIM_International_Music http://www.ifpi.org/content/section_links/member_s... http://www.him.com.tw http://www.him.com.tw/news_a.asp?nid=152